Có 1 kết quả:

文化交流 wén huà jiāo liú ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

cultural exchange

Bình luận 0